FITMIN DOG FOR LIFE PUPPY ALL BREEDS
Dành cho chó con, chó đang mang thai và cho con bú thuộc tất cả các giống.
Chỉ tiêu dinh dưỡng:
- Năng lượng trao đổi (ME) 3.423,99kcal/kg (Tối thiểu), Đạm thô 27,0% (Tối thiểu), Chất xơ thô 4,7% (Tối đa), Độ ẩm 10,0% (Tối đa), Canxi 0,6 – 2,5% (Tối thiểu – Tối đa), Phốt pho 0,5 – 1,6% (Tối thiểu – Tối đa), Li-zin 0,49% (Tối thiểu), Methionin và Cystine 0,37% (Tối thiểu), Threonine 0,47% (Tối thiểu), Chất béo thô 15,75% (Tối thiểu), Tro thô 9,4% (Tối đa), Cát 0,6% (Tối đa).
Thành phần:
Thịt (thịt gà tươi, gia cầm, bò 20%, thịt gà khô 28%, gan gia cầm đã qua chế biến 3,5%), chất béo gia cầm 11,6%, gạo, bột mì, cám lúa mì, lúa mì, ngô, bột củ cải đường sấy khô, mầm lúa mì, nước ép táo, dầu cá hồi 0,4%, chiết xuất rễ rau diếp xoăn 0,1%, men bia, chiết xuất cây ngọc giá.
Công dụng:
– Thịt tươi cùng gan sạch được giữ nguyên giá trị dinh dưỡng cùng với hương vị thơm ngon.
– Cung cấp DHA hỗ trợ phát triển hệ thần kinh.
– Nguồn Axit báo Omega 3 và 6 cân bằng hoàn hảo cho bộ lông khỏe đẹp và khỏe mạnh.
– Chiết xuất rễ rau diếp xoăn với lượng insulin cao giúp cho hệ tiêu hóa hiệu quả và khỏe mạnh.
Cách dùng:
Khẩu phần hàng ngày phải theo điều kiện thực tế, mức độ hoạt động, tình hình sức khỏe của từng con và nhiệt độ môi trường xung quanh. Có thể cho ăn ướt hoặc khô. Nhớ cung cấp đủ lượng nước uống sạch, nên tiến hành theo bảng ở bên dưới
|
Khẩu phần/ g |
||||||||
Tuổi/tháng |
2 |
3 |
4 |
6 |
8 |
10 |
12 |
Chó -3/3 đang mang thai |
Chó đang cho bú |
Chó trưởng thành / kg |
|||||||||
10 |
130 |
170 |
195 |
200 |
195 |
185 |
Giống lớn |
238 |
425 |
15 |
155 |
200 |
225 |
250 |
240 |
235 |
230 |
303 |
545 |
20 |
190 |
245 |
285 |
310 |
300 |
295 |
285 |
370 |
665 |
25 |
215 |
290 |
330 |
370 |
360 |
350 |
345 |
435 |
785 |
30 |
230 |
310 |
365 |
420 |
410 |
400 |
390 |
502 |
905 |
35 |
255 |
335 |
410 |
470 |
465 |
450 |
445 |
561 |
1010 |
40 |
285 |
370 |
430 |
junior |
junior |
junior |
junior |
690 |
1240 |
50 |
345 |
465 |
540 |
junior |
junior |
junior |
junior |
820 |
1475 |
60 |
375 |
520 |
605 |
junior |
junior |
junior |
junior |
935 |
1685 |
70 |
410 |
570 |
670 |
junior |
junior |
junior |
junior |
1035 |
1865 |
80 |
430 |
615 |
725 |
junior |
junior |
junior |
junior |
1140 |
2050 |
Reviews
There are no reviews yet.