FITMIN DOG FOOD MINI PUPPY
– Dành cho các giống chó nhỏ từ 2-10 tháng tuổi, chó đang mang thai và cho con bú (<13Kg).
-Thích hợp các giống chó: Poodle, Pug, Pomeranian, Chó Nhật, Bắc Kinh, Chihuahua, Lạp Xưởng, Bull Pháp, Fox,…
Chỉ tiêu dinh dưỡng:
Năng lượng trao đổi (ME) 3.510,26kcal/kg (Tối thiểu), Đạm thô 26,0% (Tối thiểu), Chất xơ thô 4,2% (Tối đa), Độ ẩm 10,0% (Tối đa), Canxi 0,6 – 2,5% (Tối thiểu – Tối đa), Phốt pho 0,5 – 1,6% (Tối thiểu – Tối đa), Li-zin 0,5% (Tối thiểu), Methionin và Cystine 0,38% (Tối thiểu), Threonine 0,46% (Tối thiểu), Chất béo thô 17,5% (Tối thiểu),Tro thô 8,5% (Tối đa), Cát 1,08% (Tối đa).
Thành phần:
Thịt gia cầm (thịt gia cầm tươi 50%, thịt gia cầm khô 22,5%, gan gia cầm đã qua chế biến 3%), gạo, ngô, mỡ gia cầm, đường ăn kiêng, hạt lanh, trứng gà, nước táo, dầu cá hồi 1%, men bia, fructooligosaccharides 0,2%, natri cacbonat, chiết xuất cây ngọc giá, hỗn hợp chống oxy hóa tự nhiên 0,02%, chiết xuất cây hương thảo 0,01%.
Công dụng:
– LÀM TỪ THỊT TƯƠI giàu chất dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe
– KHÔNG LÚA MẠCH giảm nguy cơ kích ứng
– LỢI KHUẨN tăng cường vi khuẩn có lợi
– KHÔNG CHỨA GMO (Thành phần biến đổi gen)
– DHA hỗ trợ khả năng học hỏi
– CHĂM SÓC RĂNG cho hàm răng khỏe mạnh
– CHIẾT XUẤT CÂY HƯƠNG THẢO hỗ trợ gan và tiêu hóa
– TINH CHẤT CÂY NGỌC GIÁ giúp giảm mùi hôi và nước tiểu
Cách dùng:
Nhớ cung cấp đủ lượng nước uống sạch, nên tiến hành theo bảng ở bên dưới:
Trọng lượng chó (Kg) |
Tuổi chó/tháng |
2 |
3 |
4 |
6 |
8 |
10 |
12 |
Trọng lượng chó (Kg) |
Tuổi chó/tháng |
Chó -3/3 mang thai |
Chó đang cho bú |
15 |
Khẩu phần chén |
1 |
1 |
1 1/4 |
1 1/4 |
1 1/4 |
1 |
1 |
15 |
Khẩu phần chén |
1 1/2 |
AD LIBITUM Chia lượng thức ăn thành 3-4 phần ăn trong ngày |
Khẩu phần gam |
130-150 |
170-190 |
210-230 |
255-280 |
250-270 |
220-240 |
250-270 |
|
Khẩu phần gam |
305-335 |
||
20 |
Khẩu phần chén |
1 |
1 1/4 |
1 1/2 |
1 1/2 |
1 1/2 |
1 1/2 |
1 1/4 |
20 |
Khẩu phần chén |
1 3/4 |
|
Khẩu phần gam |
225-250 |
255-280 |
250-270 |
280-315 |
280-315 |
250-270 |
300-335 |
|
Khẩu phần gam |
360-385 |
||
25 |
Khẩu phần chén |
1 1/4 |
1 1/2 |
1 3/4 |
1 3/4 |
1 3/4 |
1 3/4 |
1 3/4 |
25 |
Khẩu phần chén |
2 |
|
Khẩu phần gam |
180-200 |
265-290 |
340-380 |
360-400 |
320-380 |
340-380 |
360-400 |
|
Khẩu phần gam |
415-440 |
||
30 |
Khẩu phần chén |
1 1/4 |
1 3/4 |
1 3/4 |
2 |
2 |
2 |
1 3/4 |
30 |
Khẩu phần chén |
2 1/4 |
|
Khẩu phần gam |
20-220 |
300-335 |
360-385 |
400-440 |
360-400 |
370-410 |
400-440 |
|
Khẩu phần gam |
465-495 |
||
35 |
Khẩu phần chén |
1 1/2 |
1 3/4 |
2 |
2 1/4 |
2 1/4 |
2 |
2 |
35 |
Khẩu phần chén |
2 3/4 |
|
Khẩu phần gam |
220-240 |
330-365 |
425-470 |
450-490 |
475-525 |
410-450 |
435-480 |
|
Khẩu phần gam |
575-600 |
Reviews
There are no reviews yet.