FITMIN DOG FOOD MAXI PUPPY
– Dành cho chó con thuộc các giống chó lớn từ 2-5 tháng tuổi, chó đang mang thai và cho con bú.
– Thích hợp các giống chó: Alaska, Rottweiler, Becgie, Golden, Labrador, Doberman, chó Đốm…
Chỉ tiêu dinh dưỡng:
Năng lượng trao đổi (ME) 3.469,4kcal/kg (Tối thiểu), Đạm thô 24,0% (Tối thiểu), Chất xơ thô 4,2% (Tối đa), Độ ẩm 10,0% (Tối đa), Canxi 0,6 – 2,5% (Tối thiểu – Tối đa), Phốt pho 0,5 – 1,6% (Tối thiểu – Tối đa), Li-zin 0,5% (Tối thiểu), Methionin và Cystine 0,38% (Tối thiểu), Threonine 0,45% (Tối thiểu), Chất béo thô 16,63% (Tối thiểu), Tro thô 9,5% (Tối đa), Cát 0,68% (Tối đa).
Thành phần:
Thịt gia cầm (thịt gia cầm tươi 50%, thịt gia cầm khô 24%, gan gia cầm đã qua chế biến 3%), gạo, ngô, mỡ gia cầm, cá 4%, đường ăn kiêng, hạt lanh, trứng gà, nước táo, dầu cá hồi 1%, men bia, fructooligosaccharides 0,2%, canxi hydro photphat, chiết xuất cây ngọc giá, hỗn hợp chống oxy hóa tự nhiên 0,02%, chiết xuất cây hương thảo 0,01%.
Công dụng:– LÀM TỪ THỊT TƯƠI giàu chất dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe
– KHÔNG LÚA MẠCH giảm nguy cơ kích ứng
– LỢI KHUẨN tăng cường vi khuẩn có lợi
– KHÔNG CHỨA GMO (Thành phần biến đổi gen)
– DHA hỗ trợ khả năng học hỏi
– CHĂM SÓC RĂNG cho hàm răng khỏe mạnh
– CHIẾT XUẤT CÂY HƯƠNG THẢO hỗ trợ gan và tiêu hóa
– TINH CHẤT CÂY NGỌC GIÁ giúp giảm mùi hôi và nước tiểu
Cách dùng:
Chia khẩu phần ăn cho chó trong giai đoạn cuối của thai kỳ và trong thời kỳ cho con bú thành nhiều khẩu phần nhỏ hơn cho ăn trong ngày.
Nhớ cung cấp đủ lượng nước uống sạch, nên tiến hành theo bảng ở bên dưới:
Trọng lượng chó /kg |
Tuổi chó/tháng |
2 |
3 |
4 |
5 |
Chó đang cho bú |
37 |
Khẩu phần theo chén |
|
|
|
500-550 |
AD- LIBITUM Chia lượng thức ăn thành 3-4 phần ăn trong ngày |
Khẩu phần theo gam |
220-250 |
300-350 |
400-450 |
|||
45 |
Khẩu phần theo chén |
|
|
|
|
|
Khẩu phần theo gam |
220-260 |
390-430 |
480-510 |
510-550 |
||
50 |
Khẩu phần theo chén |
|
|
|
|
|
Khẩu phần theo gam |
280-320 |
380-420 |
500-540 |
510-550 |
||
55 |
Khẩu phần theo chén |
|
|
|
|
|
Khẩu phần theo gam |
280-320 |
380-420 |
520-560 |
m.junior |
||
60 |
Khẩu phần theo chén |
|
|
|
|
|
Khẩu phần theo gam |
270-320 |
420-470 |
550-600 |
m.junior |
||
70 |
Khẩu phần theo chén |
|
|
|
||
Khẩu phần theo gam |
300-350 |
450-500 |
600-650 |
m.junior |
||
80 |
Khẩu phần theo chén |
|
|
|
|
|
Khẩu phần theo gam |
350-400 |
500-550 |
650-700 |
m.junior |
Reviews
There are no reviews yet.